请输入您要查询的越南语单词:
单词
nao
释义
nao
(内心)缭乱 <纷乱。>
字的变音, 多用于诗文以合音韵。
Nao
峱 <古山名, 在今山东临淄县一带。>
随便看
tuôn lệ
tuôn ra
tuôn rơi
tuôn tiền
tuôn trào
tuý
tuý hoạ
tuý luý
tuý mặc
Tuý Quyền
tuý sinh mộng tử
tuýt-xo
Tuý Ông Đình
tuý ông
tu đính
tu đạo
tuấn
tuấn kiệt
tuấn mã
tuấn nhã
bội bạc
bội bạc vô ơn
bội bản
bội chi
bội hoàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:25:23