请输入您要查询的越南语单词:
单词
mương
释义
mương
沟; 壕沟; 沟渠; 沟壕 <人工挖掘的水道或工事。>
垄沟 <垄和垄之间的沟, 用来灌溉、排水或施肥。>
渠 <人工开凿的水道。>
mương máng.
沟渠。
nước chảy đến thành mương.
水到渠成。
畎 <田间小沟。>
圳 <田野间的水沟。>
随便看
giường khảm ngà voi
giường làm bằng vải bạt
giường lò
giường lò-xo
giường ngủ
giường nhỏ
giường nằm
giường phản
giường sưởi
giường treo
giường vải
giường xếp
giường đất
giường đệm
giường đỡ đẽ
giạ
giạc
giạm
giạm bán
giạm hỏi
giạng
giạng chân
giạng thẳng chân
giạt
giạt xuống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:41:12