请输入您要查询的越南语单词:
单词
dàm
释义
dàm
桊 <(桊儿)穿在牛鼻子上的小木棍儿或小铁环。>
dàm xỏ mũi trâu.
牛鼻桊儿。 笼头。
dàm ngựa.
马笼头。
随便看
ống quần
ống ruột gà
ống rò
ống rửa dạ dày
ống si-phông
ống soi
ống suốt
ống suốt ngang
ống sàng
ống sành
ống sáo
ống sáo thổi bằng mũi
ống sáo tám lỗ
ống súc
ống sơn sì
ống sứ
ống tai ngoài
ống tay
ống tay áo
ống thoát gió
ống thoát hơi thửa
ống thoát nước
ống thu lôi
ống thuốc lào
ống thuỷ tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:15