请输入您要查询的越南语单词:
单词
dài đằng đẵng
释义
dài đằng đẵng
漫长 <长得看不见尽头的(时间, 道路等)。>
năm tháng dài đằng đẵng.
漫长的岁月。
đêm dài đằng đẵng.
漫漫长夜。
漫漫 <(时间、地方)长而无边的样子。>
地老天荒 <见〖天荒地老〗。>
随便看
bỏ tà quy chánh
bỏ tù
bỏ túi
bỏ tối theo sáng
bỏ tới bỏ lui
bỏ việc
bỏ vào
bỏ vào kho
bỏ vãi
bỏ vạ
bỏ vốn
bỏ vốn vào
bỏ vợ bỏ con
bỏ vứt
bỏ xuống
bỏ xác
bỏ xó
bỏ xấu lấy tốt
bỏ xứ
bỏ ác theo thiện
bỏ ăn
bỏ ăn bỏ ngủ
bỏ đao đồ tể thì sẽ thành Phật
bỏ đi
bỏ đàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:37:11