请输入您要查询的越南语单词:
单词
mượn danh nghĩa
释义
mượn danh nghĩa
幌子 <比喻进行某种活动时所假借的名义。>
mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
打着开会的幌子游山玩水。
假借 <利用某种名义、力量等来达到目的。>
mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt.
假借名义, 招摇撞骗。
伪托 <在著述、制造等方面假托别人名义, 多指把自己的或后人的作品假冒为古人的。>
随便看
thời kỳ giữa
thời kỳ hành kinh
thời kỳ hồi phục sau khi sanh
thời kỳ hỗn mang
thời kỳ hỗn độn
thời kỳ lúa ương
thời kỳ lịch sử
thời kỳ mãn kinh
thời kỳ mới có tang
thời kỳ Nam Bắc triều
thời kỳ nước cạn
thời kỳ ra hoa
thời kỳ rụng trứng
thời kỳ sau
thời kỳ sinh trưởng
thời kỳ sơ phục
thời kỳ sương giá
thời kỳ thai nghén
thời kỳ trong kỷ băng hà lần thứ nhất
thời kỳ trưởng thành
thời kỳ trổ hoa
thời kỳ đen tối
thời kỳ đầu
thời kỳ đồng thiếc
thời kỳ đồ đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:34:36