请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạt phục
释义
mạt phục
末伏; 终伏; 三伏 <通常也指从立秋后第一个庚日起到第二个庚日前一天(共十天)的一段时间。也叫终伏, 三伏。>
随便看
bẫy cò ke
bẫy cần
bẫy dập
bẫy hố
bẫy kẹp
bẫy vướng
bẫy úp
bẫy đạp
bậc
bậc anh hùng
bậc cao
bậc cha chú
bậc cửa
bậc hai
bậc hiền triết
bậc nhất
bậc nhất bậc nhì
bậc tam cấp
bậc thang
bậc thang dòng sông
bậc thấp
bậc thầy
bậc thềm
bậc thềm bằng đá
bậc thứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 22:17:56