请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạt phục
释义
mạt phục
末伏; 终伏; 三伏 <通常也指从立秋后第一个庚日起到第二个庚日前一天(共十天)的一段时间。也叫终伏, 三伏。>
随便看
rành rọt
ràn rạt
ràn rụa
rào
rào cao
rào cản
rào giậu
rào rào
rào thấp
rào trước đón sau
rà rẫm
rày rạy
rá
rác
rách
rách bươm
rách mướp
rách rưới
rách tơi
rách tươm
rách việc
rác rưởi
khu nhà ở
khu nhị tỳ
khu phố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:28:39