请输入您要查询的越南语单词:
单词
hối đoái
释义
hối đoái
兑换 <用证券换取现金或用一种货币换取另一种货币。>
汇兑 <银行或邮局根据汇款人的委托, 把款项汇交指定的收款人。>
随便看
tí xíu
tòi
tò le
tòm
tòng chinh
tòng phạm
tòng quyền
tòng quân
tò te
tò tí
tò vò
tó
tóc
tóc bạc
tóc bạc da mồi
tóc bạc mặt hồng hào
tóc bạc phơ
tóc bồng
tóc còn xanh, nanh còn sắc
tóc dày và đen
tóc gió tung bay
tóc hoa râm
tóc hạc
tóc mai
tóc mái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 3:31:29