请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồ Hồng Trạch
释义
hồ Hồng Trạch
洪泽湖 <中国第五大淡水湖。在江苏西部淮河下游, 正常水面积2029平方公里, 汛期面积3500平方公里。淮河注入洪泽湖。>
随便看
đầu lâu
đầu lâu xương cốt
đầu lòng
đầu lưỡi
đầu lọc
đầu mày cuối mắt
đầu máy
đầu máy hát
đầu máy hát đĩa
đầu máy không
đầu máy nguyên tử
đầu máy xe lửa
đầu máy đẩy phụ
đầu móc
đầu môi chót lưỡi
đầu mùa
đầu mút
đầu mút dây thần kinh
đầu mũi tên
đầu mạch mỏ
đầu mả
đầu mấu
đầu mẩu
đầu mẩu thuốc lá
đầu mối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:06:42