请输入您要查询的越南语单词:
单词
then chốt
释义
then chốt
关键 <门闩或功能类似门闩的东西。>
关节 <起关键性作用的环节。>
钮 <枢纽。>
窍 <比喻事情的关键。>
窍门; 窍门儿 <能解决困难问题的好方法。>
枢 <指重要的或中心的部分。>
then chốt.
枢纽。
枢机 <事物的关键。>
随便看
nhạc
nhạc buồn
nhạc cao ít người hoạ
nhạc chiến đấu
nhạc chiều
nhạc có tiêu đề
nhạc công
nhạc cụ
nhạc cụ cổ
nhạc cụ của thầy tu
nhạc cụ dân gian
nhạc cụ dây
nhạc cụ gõ
nhạc cụ đệm
nhạc dân tộc
Nhạc Dương
nhạc gia
nhạc giao hưởng
nhạc gió
nhạc giản phổ
nhạc hoà tấu
nhạc jazz
nhạc khí thổi
nhạc kèm
nhạc kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:18