请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay đổi xấu
释义
thay đổi xấu
恶化 <情况向坏的方面变。>
随便看
quá cảnh
quá cố
quá dư
quá giang
quá giới hạn
quá giờ
quá gọt giũa
quá hay
quá hạn
quá hạn phục vụ
quái
quái dị
quái gở
quái kiệt
quái lạ
quái nhân
quái quỷ
quái sự
quái thai
quái tướng
quái tượng
quái vật
quái ác
quái đản
quá khen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:18:21