请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản hoà tấu
释义
bản hoà tấu
协奏曲 < 指由一个独奏者(奏小提琴、钢琴等)和一个管弦乐队合作演奏的大型器乐曲, 一般由三个乐章组成。>
随便看
hụt hơi
hụt hẫng
hụt mức
hụt tiền
hụt vốn
hụt vốn mắc nợ
hủ
hủ bại
hủ bại gian ác
hủ hoá
hủ hoại
hủi
hủ lậu
hủn
hủ nho
hủn hởn
hủ sinh
hủ tiếu
hủ tiếu khô
hủ tro cốt
hủ tục
hứ
hứa
hứa hão
hứa hôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:05:42