请输入您要查询的越南语单词:
单词
chị em dâu
释义
chị em dâu
娌 <妯娌:哥哥的妻子和弟弟的妻子的合称。>
ba cô ấy là chị em dâu với nhau.
她们三个是娌。
hai chị em dâu đi đi!
你们娌俩去吧!
随便看
bản phóng
bản phường
bản phụ
bản quy chính
bản quyền
bản quý
bản quất tay
bản quốc
bản riêng
bản ráp
bản rút gọn
bản rập
bản sao
bản sao chép
bản sơ đồ
bản sắc
bản sớ
bản sửa mo-rát cuối
bản thiết kế
bản thiếu
bản thuyết minh
bản thân
bản thân anh ta
bản thân chịu
bản thân và gia đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:17:19