请输入您要查询的越南语单词:
单词
binh nhung
释义
binh nhung
兵戎 <指武器、军队。>
随便看
cái ấn
cái ấy
cá khiên
cá kho
cá khoai
cá khô
cá khế
cá kiêm
cá kiểng
cá kê
cá kìm
cá kình
cá kì thu
cá kẻn
cá kỳ thu
cá lanh
cá Li
cá liệp hồng
cá luỵ
cá lành canh
cá lòng tong
cá lóc
cá lô
cá lăng
cá lư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:24:04