请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chịu trách nhiệm
释义 chịu trách nhiệm
 担不是 <承当过错。>
 nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
 万一出了问题, 也不能让他一个人担不是。
 anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm.
 你放心吧!一切有我担待。
 担沉重 ; 担待; 吃罪 <承担责任。>
 顶承 ; 兜 <承担或包下来。>
 xảy ra chuyện gì, tôi chịu trách nhiệm.
 出了什么问题, 由我顶承。
 không sao đâu, có gì tôi chịu trách nhiệm cho.
 没关系, 有问题我兜着。 负责 <担负责任。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/5 19:26:28