释义 |
chịu trách nhiệm | | | | | | 担不是 <承当过错。> | | | nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm. | | 万一出了问题, 也不能让他一个人担不是。 | | | anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm. | | 你放心吧!一切有我担待。 | | | 担沉重 ; 担待; 吃罪 <承担责任。> | | | 顶承 ; 兜 <承担或包下来。> | | | xảy ra chuyện gì, tôi chịu trách nhiệm. | | 出了什么问题, 由我顶承。 | | | không sao đâu, có gì tôi chịu trách nhiệm cho. | | 没关系, 有问题我兜着。 负责 <担负责任。> |
|