请输入您要查询的越南语单词:
单词
chối phắt
释义
chối phắt
一退六二五 <本是一句珠算斤两法口诀, 十六除一是0. 0625, 借用做推卸干净的意思。'退'是'推'的谐音, 有时就说成'推'。>
毅然谢绝。
随便看
ca bệnh
ca ca
ca-cao
cac-bo-nát na-tri
ca cách
ca công
ca công tụng đức
ca cẩm
ca dao
ca dao dân gian
Ca-dắc-xtan
ca hành
ca hát
ca hát tạp kỹ
ca hí kịch
cai
Ca-i-en
Cai Hạ
Cai Lậy
cai nghiện
cai ngục
cai quản
cai quản chung
Cairo
Cai-rô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:25:34