请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy định riêng
释义
quy định riêng
土政策 <指某个地区或部门从局部利益出发制定的某些规定或办法(多与国家政策不一致)。>
随便看
giai
giai cú
giai cấp
giai cấp bán vô sản
giai cấp bóc lột
giai cấp công nhân
giai cấp thống trị
giai cấp tiểu tư sản
giai cấp tư bản quan liêu
giai cấp tư sản
giai cấp tư sản dân tộc
giai cấp 'tự tại'
giai cấp vô sản
giai cấp "vị ngã"
giai cấp địa chủ
giai kỳ
giai lão
Giai Mộc Tư
giai ngẫu
giai nhân
giai phẩm
giai thoại
giai thoại lịch sử
giai tác
giai tầng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:46:23