请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy ước
释义
quy ước
公约 <机关、团体或街道居民内部拟订的共同遵守的章程。>
quy ước thi đua yêu nước
爱国公约
框框 <(事物)固有的格式; 传统的做法; 事 先划定的范围。>
约 <提出或商量(须要共同遵守的事)。>
quy ước với nhau
预约
规约 <经过相互协议规定下来的共同遵守的条款。>
quy ước thi đấu
竞赛规约
随便看
Lý Nhân
lý nên
lý pháp
lý phải là
Lý Quỳ
lý ra
lý ra nên
lý sự
lý sự cùn
lý thuyết
lý thuyết suông
lý thuyết sẵn có
lý thuyết y học
lý thuyết âm nhạc
lý thú
Lý Tiểu Long
lý toét
lý trình
lý trí
lý trưởng
lý tài
lý tính
lý tưởng
lý tưởng hào hùng
lý đoán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:00:20