请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉnh trang
释义
chỉnh trang
装门面 <比喻为了表面好看而加以粉饰点缀。>
装修 <在房屋工程上抹面、粉刷并安装门窗、水电等设备。>
chỉnh trang nội bộ, tạm thời ngừng kinh doanh.
内部装修, 暂停营业。
随便看
dai hơi
dai nhách
dai như đỉa đói
Dakar
da láng
da lông
da lông bụng
da lông cao cấp
da lông ngắn
không thể không như vậy
không thể lường được
không thể nhịn được
không thể nào
không thể nào nói nổi
không thể nói
không thể nói là
không thể nói rõ
không thể nói được
không thể phai mờ
không thể phê phán mạnh
không thể so sánh nổi
không thể so sánh với nhau
không thể thay đổi
không thể thay đổi được nữa
không thể theo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:57