请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉnh đốn
释义
chỉnh đốn
娖 <整顿(队伍)。>
涤瑕荡秽 <瑕:玉上的斑点。洗涤荡除污秽。>
修 <修理; 整治。>
整; 收拾; 整饬; 整饬; 整理; 整顿 <使紊乱的变为整齐; 使不健全的健全起来(多指组织、纪律、作风等)。>
chỉnh đốn tác phong
整风。
chỉnh đốn đội hình tác chiến.
整饬阵容。
chỉnh đốn đội hình.
整顿队形。
随便看
sống hoà bình
sống hoài
số nghịch đảo
sống hỗn tạp
sống khép kín
sống khôn thác thiêng
sống kiếp giang hồ
sống lang thang
sống lành mạnh
sống lá
sống lâu
sống lâu muôn tuổi
sống lưng áo
không đội mũ
không đội trời chung
không động chạm nhau
không động đậy
không đời nào
không đụng đến cây kim sợi chỉ
không đủ
không đủ chi
không đủ sở hụi
không đủ sức
không đủ tiêu chuẩn
không đủ trình độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:23:43