请输入您要查询的越南语单词:
单词
lân
释义
lân
侵寻。
邻居 <住家接近的人或人家。>
麒麟 <古代传说中的一种动物, 形状像鹿, 头上有角, 全身有鳞甲, 有尾。古人拿它象征祥瑞。简称麟。>
怜悯 <对遭遇不幸的人表示同情。>
化
磷 <非金属元素, 符号 :P(phosphorum) 同素异形体有白磷、红磷和黑磷。磷酸盐是重要的肥料之一, 磷的化合物可以治疗佝偻病、软骨病等。>
随便看
làm như gãi ngứa
làm như lễ bà chúa mường
làm như thế nào
làm nhạt
làm nhẹ
làm nhục
làm những chuyện vô ích
làm nát
làm nên
làm nóng
làm nô bộc
làm nũng
làm nương
làm nước giàu
làm nền
làm nổ
làm nổi bật
làm nổi bật nét chính
làm nổi giận
làm nổi lên
làm nổ tung
làm nửa ngày
làm oan
làm om sòm
làm phim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 15:04:50