请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâu ngày không gặp
释义
lâu ngày không gặp
久违 <客套话, 好久没见。>
随便看
chuyển đổi
chuyển động
chuyển động biến tốc
chuyển động Brown
chuyển động chóng đều
chuyển động chậm dần
chuyển động cong
chuyển động cơ giới
chuyển động gia tốc
chuyển động giảm tốc
chuyển động lệch hướng
chuyển động máy móc
chuyển động mặt phẳng
chuyển động ngược
chuyển động ngược lại
chuyển động thẳng
chuyển động tròn
chuyển động trượt
chuyển động tuần hoàn
chuyển động tại chỗ
chuyển động đơn giản
chuyển động đều
chuyện
chuyện bi thương
chuyện bé xé ra to
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 22:34:28