请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự sát
释义
tự sát
吞金 <吞下黄金(自杀)。>
自经 <自缢。>
自刭 <自刎。>
自杀; 自戕; 自决; 自尽; 自裁; 寻短见; 短见 <自己杀死自己。>
随便看
ẩn bên trong
ẩn bí
ẩn bóng
ẩn chứa
ẩn cư
ẩn danh
ẩn dật
ẩn dụ
ẩn giấu
ẩn hiện
ẩn hình
ẩn khuất
ẩn kín
ẩn lánh
ẩn lậu
ẩn lực
ẩn mình
ẩn mật
ẩn ngữ
ẩn nhiệt
ẩn nhẫn
ẩn náu
ẩn núp
ẩn nấp
ẩn nặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:01:51