请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây non
释义
cây non
树苗 <可供移植的小树, 多栽培在苗圃中。>
秧; 秧子 < (秧儿)植物的幼苗。>
幼苗 <种子发芽后生长初期的幼小植物体。>
栽子 <供移植的植物幼苗。>
随便看
đến cả
đến cậy nhờ
đến cửa
đến cực điểm
đến dự
đế nghiệp
đến giờ
đến gần
đến hay
đến hiện trường
đến hiện trường xem xét
đến hơi thở cuối cùng
đến học
đến khi
đến khám bệnh tại nhà
đến kỳ
đến lúc
đến lúc nào mới hết
đến lúc này
đến lượt
đến lứa
đến muộn
đến một mình
đến... mới thôi
đến mức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:27:50