请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sơn thù du
释义
cây sơn thù du
植
山茱萸 <落叶小乔木, 叶子对生, 长椭圆形, 花黄色。果实为核果, 长椭圆形, 枣红色, 可以入药, 对阳痿遗精等症有疗效。>
随便看
đất thịt nhẹ mịn
đất thổ cư
đất trung tính
đất trũng
đất trắng
đất trống
đất trồng
đất trồng ba vụ
đất trồng màu
đất trồng rau
đất trồng trọt
đất trời cách biệt
đất tơi xốp
đất tổ
đất uỷ trị
đất vôi
đất vụ thu
đất vụ xuân
đất xác
đất xây cất
đất xây dựng
đất xây nhà
đất xốp
đất đai
đất đai bằng phẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:28:59