请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây thu hải đường
释义
cây thu hải đường
植
秋海棠 <多年生草本植物, 地下茎球形叶子斜卵形, 叶背和叶柄带紫红色, 花淡红色。供观赏。>
随便看
thân trúc
thân trước
thân trần
thân tàu
thân tâm
thân tình
thân tín
thân tặng
thân tộc
thân vương
thân xe
thân xác
thân xác thối tha
thân xương
thân yêu
thân ái
thân đê
thân đơn bóng chiếc
thân đạn
thân đập
thân đối
thâu
thâu tóm
thâu tóm hết
thâu đêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:02:49