请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây tiên khách lai
释义
cây tiên khách lai
仙客来 <多年生草本植物, 块茎扁圆形, 叶子略呈心脏形, 表面有白斑, 背面带紫红色, 花红色, 有香气。供观赏。>
随便看
soi mà biết
soi mói
so le
so liều
Solomon Island
Somalia
so mẫu
son
song
song cửa
Song Hoàng
song hành
song hồ
song le
song long
song mã
song phi
song phương
song sa
song sinh
song song
song sắt
song thanh
song thân
song thất lục bát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 20:02:17