请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây tiên khách lai
释义
cây tiên khách lai
仙客来 <多年生草本植物, 块茎扁圆形, 叶子略呈心脏形, 表面有白斑, 背面带紫红色, 花红色, 有香气。供观赏。>
随便看
nhìn xung quanh
nhìn xuống
nhìn đi nhìn lại
nhìn đánh giá
nhìn đã mắt
nhìn đăm đăm
nhìn ảnh thương mình
nhích
nhích từng bước
nhím
nhín
nhín chút thì giờ
nhí nhoáy
nhíp
nhíu
nhíu mày
nhíu nhó
nhòm
nhòm nhỏ
nhòng
nhóc nhách
nhóm
nhóm chất nguyên tử
nhóm chợ
nhóm chức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:46:42