请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâu đài
释义
lâu đài
大厦 <高大的房屋, 今多用做高楼名, 如'友谊大厦'。>
第宅 <旧指上层人物的住宅。>
楼台; 亭台楼阁。
随便看
đổi chỗ cho nhau
đổi chủ
đổi cung
đổi công
đổi công hàm
đổi cũ thành mới
đổi danh thiếp
đổi dòng
đổi dấu
đổi dời
đổi giá bán
đổi giận làm vui
đổi giận thành mừng
đổi giọng
đổi hàng
đổi hàng bù tiền
đổi hàng cũ lấy hàng mới
đổi hướng
đổi họ
đổi kíp
đổi loài
đổi lén
đổi lòng
đổi lại
đổi lấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:26:31