释义 |
lây | | | | | | 感染 <受到传染。> | | | 染 <感染; 沾染。> | | | 招; 过; 过; 传; 传染 <病原体从有病的生物体侵入别的生物体内。> | | | bệnh này lây cho người, chú ý đề phòng. | | 这病招人, 要注意预防。 | | | loại bệnh này lây qua người. | | 这个病过人。 | | | loại bệnh này lây qua người. | | 这个病过人。 | | | bệnh này lây sang người khác. | | 这种病传人。 | | | 拖累; 牵累; 牵连 <因牵连而使受累。> |
|