请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lây
释义 lây
 感染 <受到传染。>
 染 <感染; 沾染。>
 招; 过; 过; 传; 传染 <病原体从有病的生物体侵入别的生物体内。>
 bệnh này lây cho người, chú ý đề phòng.
 这病招人, 要注意预防。
 loại bệnh này lây qua người.
 这个病过人。
 loại bệnh này lây qua người.
 这个病过人。
 bệnh này lây sang người khác.
 这种病传人。
 拖累; 牵累; 牵连 <因牵连而使受累。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:40:25