请输入您要查询的越南语单词:
单词
uy danh
释义
uy danh
声威; 威棱 <名声和威望。>
uy danh lừng lẫy.
声威大震。
威名 <因有惊人的力量或武功而得到的很大的名望。>
uy danh lẫy lừng
威名天下扬。 威望 <声誉和名望。>
随便看
vũ đạo
vơ
Vơ-gi-ni-ơ
vơ gọn
ưng lòng
ưng theo
ưng thuận
ưng thuận ngầm
ưng ý
ưu
ưu buồn
ưu hoá
ưu huệ
ưu hạng
ưu khuyết
ưu khuyết điểm
ưu lự
ưu muộn
ưu mỹ
ưu nhàn
ưu phiền
ưu phẫn
ưu sinh học
ưu sầu
ưu thắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:22