请输入您要查询的越南语单词:
单词
u tối
释义
u tối
黯然 <阴暗的样子。>
灰蒙蒙 <(灰蒙蒙的)形容暗淡模糊(多指景色)。>
晦暗; 冥; 幽暗; 昏暗; 灰暗; 昏沉; 幽冥 <暗淡; 不鲜明。>
u tối.
幽冥。
随便看
Yaren
ya-ua
Y-a-un-đê
y chang
y chuẩn
y dược
Yemen
y giá
y hệt
y học
y học phương Tây
y học Trung Quốc
y nguyên
y nhiên
y như
y như nguyên bản
y như thật
Yokohama
y phương
y phục
y quan
y sinh
y sĩ
y theo
y theo lệ cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:54:48