请输入您要查询的越南语单词:
单词
lèn
释义
lèn
插入 <插进去。>
砘 <播种后, 用石砘子把松土压实。>
mảnh đất này đã lèn qua một lần rồi.
这块地已经砘过了一遍。
阑入 < 擅自进入不应进去的地方。>
镇压 <压紧播种后的垄或植株行间的松土, 目的是使种子或植株容易吸收水分和养分。>
填塞 <往洞穴或空着的地方填东西, 使塞满或不通。>
打击。
随便看
sống cô đơn
sống cô độc
sống dao
sống dựa vào nhau
sống gấp
sống gửi thác về
sống hoà bình
sống hoài
số nghịch đảo
sống hỗn tạp
sống khép kín
sống khôn thác thiêng
sống kiếp giang hồ
sống lang thang
sống lành mạnh
sống lá
sống lâu
sống lâu muôn tuổi
sống lưng áo
không đội mũ
không đội trời chung
không động chạm nhau
không động đậy
không đời nào
không đụng đến cây kim sợi chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:23:50