请输入您要查询的越南语单词:
单词
lèn
释义
lèn
插入 <插进去。>
砘 <播种后, 用石砘子把松土压实。>
mảnh đất này đã lèn qua một lần rồi.
这块地已经砘过了一遍。
阑入 < 擅自进入不应进去的地方。>
镇压 <压紧播种后的垄或植株行间的松土, 目的是使种子或植株容易吸收水分和养分。>
填塞 <往洞穴或空着的地方填东西, 使塞满或不通。>
打击。
随便看
tình cảm thầm kín
tình cảm yêu mến
tình cảnh
tình cảnh bi thảm
tình cảnh khó khăn
tình cảnh nguy nan
tình cảnh tốt
tình cờ
tình cờ gặp
tình cờ gặp nhau
tình cờ gặp phải thù xưa
tình cờ trùng hợp
tình cờ tìm thấy
tình duyên
tình giao
tình giao hảo
tình huống
tình huống bi thảm
tình hình biển
tình hình buôn bán
tình hình bên dưới
tình hình bên trong
tình hình bệnh dịch
tình hình chiến sự
tình hình chiến tranh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 15:15:16