请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần dư
释义
phần dư
一零儿 <零头。>
随便看
tranh sơn
tranh sơn dầu
tranh sắt
tranh thu nhỏ
tranh thủ gieo hạt
tranh thủ lúc rảnh
tranh thủ lúc rảnh rỗi
tranh thủ thời gian
tranh thủ tình cảm
tranh thủ từng phút từng giây
tranh trò
tranh tuyên truyền
tranh Tây
tranh tết
tranh tối tranh sáng
tranh tồn
tranh tục tĩu
tranh tụng
tranh tứ bình
tranh vanh
tranh vui
tranh vẽ
tranh vẽ bằng tay
tranh vẽ bằng than
tranh Âu Tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:51