请输入您要查询的越南语单词:
单词
phẩy mác
释义
phẩy mác
波磔 < 指汉字书法的撇捺。>
随便看
lưỡi lê
lưỡi phay
lưỡi rìu
lưỡi rắn
lưỡi trai
lưỡi trượt
lưỡi đao
lưỡng
lưỡng bán cầu
lưỡng bản vị
lưỡng cư
lưỡng cực
lưỡng diện
Lưỡng Giang
lưỡng hoành
Lưỡng Hán
Lưỡng Hồ
lưỡng khả
lưỡng kim chế
lưỡng lợi
lưỡng lự
lưỡng nan
Lưỡng Quảng
lưỡng thê
lưỡng tiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:52:16