请输入您要查询的越南语单词:
单词
y nguyên
释义
y nguyên
依旧 < 照旧。>
依然 <依旧。>
依然如故 <仍然和过去一样。>
随便看
khôi vĩ
khô khan
khô không khốc
khô khốc
khô kiệt
khô mát
khô mồ hôi
khô mộc
khô mục
khôn
khôn ba năm, dại một giờ
không
không ai biết đến
không ai bì nổi
không ai bằng
không ai chịu nghe ai
không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
không ai giúp đỡ
không ai được yên
không an lòng
không an phận
không an tâm
không bao giờ
không bao giờ có
không bao giờ quên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:45:23