请输入您要查询的越南语单词:
单词
y như thật
释义
y như thật
逼真 <极像真的。>
con hổ này vẽ y như thật
这个老虎画得十分逼真。
随便看
âu phục
âu sầu
âu thuyền
âu thuyền di động
âu tàu
âu vàng
âu yếm
âu đành
è
è cổ
èo uộc
èo ẽo
è è
é
éc éc
ém
ém dẹm
ém nhẹm
én
én biển
éo le
ép
ép buộc
ép bức
ép chuyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:45:32