请输入您要查询的越南语单词:
单词
phẫu thuật
释义
phẫu thuật
动手术 <给某人做手术。>
开刀 <医生用医疗器械给病人做手术。>
手术 <医生用刀子、剪子、针线等医疗器械在病人的身体上进行的切除、缝合等治疗。>
随便看
xăn
xăng
xăng thông
xăng thơm
xăng xít
xăng-đan
xăng đá
xơ
xơ bông
xơ cọ
xơ cứng
xơ cứng động mạch
xơ dừa
xơ gai vụn
xơ gan
xơi
xơi xơi
xơm xớp
xơ múi
Xơ-ri Bơ-ga-van
xơ rơ
xơ vơ
xơ xác
xơ xác tiêu điều
xơ đay vụn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:21