请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn minh
释义
văn minh
开明 <原意是从野蛮进化到文明, 后来指人思想开通, 不顽固保守。>
tư tưởng văn minh.
思想开明。
文明 <社会发展到较高阶段和具有较高文化的。>
quốc gia văn minh
文明国家。
随便看
đâu có thế được
đâu dám
đâu ngờ
đâu phải vậy
đâu ra đó
đâu ra đấy
đâu vào đó
đâu vào đấy
đâu đâu
đâu đâu cũng có
đâu đâu cũng thấy
đâu đây
đâu đã vào đấy
đâu đó
đâu đấy
đâu đến nổi
đây
đây đó
đây đẩy
đã
đã biết
đã bảo trước
đã bệnh
đã chết
đã có
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:34:53