请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn minh
释义
văn minh
开明 <原意是从野蛮进化到文明, 后来指人思想开通, 不顽固保守。>
tư tưởng văn minh.
思想开明。
文明 <社会发展到较高阶段和具有较高文化的。>
quốc gia văn minh
文明国家。
随便看
quá yêu
quá đa
quá đà
quá đáng
quá đỗi
quá độ
quá ư sợ hãi
quân
quân binh
quân bài
quân bài bằng giấy
quân bán nước
quân báo
quân bình
quân bưu
quân bị
quân bọc hậu
quân ca
quân chi viện
quân chính
quân chính quy
quân chế
quân chủ
quân chủ chuyên chế
quân chủ lập hiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:09:13