请输入您要查询的越南语单词:
单词
phọt
释义
phọt
迸裂 <破裂; 裂开而往外飞溅>
óc phọt ra
脑浆迸裂。
喷射; 喷溅 <利用压力把液体, 气体或成颗粒的固体喷出去。>
随便看
bản trích
bản trội nhất
bản tuyên bố
bản tâm
bản tình ca
bản tích điện
bản tính
bản tính khó dời
bản tóm lược
bản tóm tắt
bản tóm tắt kinh Phật
bản tướng
bản tường trình
bản tấu
bản tệ
bản tịch
bản tốt nhất
bản tự
bản viết phóng
bản viết tay
bản vẽ
bản vẽ bố trí mặt bằng
bản vẽ chi tiết công trình
bản vẽ chi tiết cấu kiện
bản vẽ chi tiết thi công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:20:29