请输入您要查询的越南语单词:
单词
núi lửa
释义
núi lửa
火山 <因地球表层压力减低, 地球深处的岩浆等高温物质从裂缝中喷出地面而形成的锥形高地。火山由火山锥、火山口、火山通道组成。>
随便看
dạy qua sách báo
dạy quá giờ
dạy thay
dạy theo năng khiếu
dạy theo trình độ
dạy thêm
dạy thế
dạy trực tiếp
dạy tại gia
dạy và học
dạy vỡ lòng
dạ yến
dạ đài
dạ ưng
dải
dải cờ
dải giày
dải hoàng đạo
dải lụa
dải lụa màu
dải mũ
dải rơm
dải rừng
dải sóng
dải sông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 9:43:45