请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiết mục cây nhà lá vườn
释义
tiết mục cây nhà lá vườn
下里巴人 < 战国时代楚国的民间歌曲(下里即乡里, 巴人指巴蜀的人民, 表明做歌曲的人和地方)。>
随便看
tấm cực điện
tấm da cừu
tấm da dê
tấm dương
tấm gương
tấm gương nhà Ân
tấm gương sáng
tấm hình
tấm kim loại
tấm kê
tấm kính
tấm liễn
tấm lái
tấm lòng
tấm lòng Bồ tát
tấm lòng rộng mở
tấm lòng son
tấm lòng trong sáng
tấm lòng tôn kính
tấm lòng vàng
tấm lót
tấm lót lưng
tấm lịch
tấm lợp
tấm màn che
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:47:03