请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiết thực
释义
tiết thực
节食 <节制饮食。>
断食; 禁食 <医学上的禁食, 目的在使病人的胃肠道得以休息、减压和排空。>
随便看
bảng quảng cáo
bảng thu điện thế cao
bảng thép
bảng thông báo
bảng thượng vô danh
bảng thống kê
bảng thứ tự lập tàu
bảng tin
bảng trích yếu
bảng trộn màu
bảng trời
bảng tên
bảng tên hàng
bảng tín hiệu
bất ngờ đánh chiếm
bất nhân
bất nhã
bất nhơn
bất như ý
bất nhẫn
bất nhật
bất pháp
bất phân
bất phân thắng bại
bất phục thuỷ thổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:32:51