请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm hằng tinh
释义
năm hằng tinh
恒星年 <地球绕太阳一周实际所需的时间, 也就是从地球上观测, 以太阳和某一个恒星在同一位置上为起点, 当观测到太阳再回到这个位置时所需的时间。一恒星年等于365天6小时9分10秒。>
随便看
tên ác ôn
Tê-nét-xi
tên ăn cắp
tên đao phủ
tên đi học
tên điệu
tên đã trên dây
tên đại lãn
tên đạn
tên đầu sỏ
tên đầu sỏ bên địch
tên đầu trộm đuôi cướp
tên đầu đề
tên đầy tớ
tên đề mục
tên đồng loã
tên đồ tể
tên đồ vật
tên độc
tên đứng đầu bảng
Tê-nơ-xi
tê thấp
tê tái
tê tê
tê tề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:25:49