请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy viết thư
释义
giấy viết thư
信笺; 笺 <写信或题词用的纸。>
giấy viết thư.
信笺。
随便看
đảng đoàn
đảng đối lập
đảng đồ
đản ngôn
đản từ
đảo
đảo biệt lập
đảo bế
đảo Christmas
đảo chính
đảo Faroe
đảo Gu-am
đảo hạng
đảo Hải Nam
đảo kho
đảo khách thành chủ
đảo loạn
đảo lại
đảo lộn
đảo lộn phải trái
đảo lớn
đảo mạch
đảo mắt
đảo ngược
đảo ngược trắng đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:46:57