请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm sau
释义
năm sau
后年 <明年的明年。>
来年; 转年 <明年。>
dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
估计来年的收成会比今年好。
转年 <某一年的第二年(多见于过去)。>
随便看
nối tiếp
nối tiếp lời
nối tiếp nhau
nối tiếp nhau san sát
nối vần
nối xương
nối điện
nối đuôi
nối đuôi chồn
nối đuôi nhau
nống
nốt chai
nốt nhạc
nốt nhạc chính
nốt ruồi
nốt ruồi đen
nốt đậu
nồ
nồi bảy
nồi bốc hơi
nồi chân không
nồi chõ
nồi chảo
nồi chỉ
nồi cơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:05