请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 năm tháng
释义 năm tháng
 光阴 <时间。>
 những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.
 青年时代的光阴是最宝贵的。 流光; 年月; 流年 <光阴; 岁月。>
 năm tháng trôi qua như dòng nước.
 似水流年。 年岁 <年代。>
 vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi.
 因为年岁久远, 大家把这件事情忘了。 年头儿 <时代。>
 岁月 <年月。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 16:32:20