请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm tháng
释义
năm tháng
光阴 <时间。>
những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.
青年时代的光阴是最宝贵的。 流光; 年月; 流年 <光阴; 岁月。>
năm tháng trôi qua như dòng nước.
似水流年。 年岁 <年代。>
vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi.
因为年岁久远, 大家把这件事情忘了。 年头儿 <时代。>
岁月 <年月。>
随便看
giọng chính
giọng chế nhạo
giọng cơ bản
giọng hát
giọng hát cao vút
giọng hát chính
giọng hát Côn Sơn
giọng hát nữ
giọng hát tây
giọng khách át giọng chủ
giọng kim
giọng lai
giọng láy
giọng líu lo
giọng lơ lớ
giọng lưỡi
giọng lớn
giọng mái
giọng mũi
giọng mỉa mai
giọng nam
giọng nam điệu bắc
giọng nghẹn ngào
giọng nói
giọng nói quê hương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 16:32:20