请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm tháng
释义
năm tháng
光阴 <时间。>
những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.
青年时代的光阴是最宝贵的。 流光; 年月; 流年 <光阴; 岁月。>
năm tháng trôi qua như dòng nước.
似水流年。 年岁 <年代。>
vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi.
因为年岁久远, 大家把这件事情忘了。 年头儿 <时代。>
岁月 <年月。>
随便看
chuyển
chuyển biến
chuyển biến bất ngờ
chuyển biến tốt
chuyển biến tốt đẹp
chuyển biến xấu
chuyển báo
chuyển bại thành thắng
chuyển bệnh
chuyển bổ
chuyển bụng
chuyển chính thức
chuyển chú
chuyển chỗ
chuyển chỗ ở
chuyển công tác
chuyển cảng
chuyển di
chuyển dạ
chuyển dẫn
chuyển dịch
chuyển dời
chuyển gam
chuyển giao
chuyển giọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:44:58