请输入您要查询的越南语单词:
单词
cổ điển
释义
cổ điển
古典 <古代流传下来的一定时期认为正宗或典范的。>
triết học cổ điển.
古典哲学。
kinh tế chính trị học cổ điển.
古典政治经济学。
随便看
kiệu tay
kiệu thồ
kiệu đi núi
Kobe
Kon Tum
Krýp-tô-rum
Kuala Lumpur
ku-lun
Kuwait
Kw
ky
ky cóp
ky cóp cho cọp ăn
Kyoto
Kyushu
kè
kè bảo vệ
kè chữ đinh
kè kè
kè lòng máng
kèm
kèm cặp
kèm hai bên
kèm nhèm
kèm năm kẹp bảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:35:56