请输入您要查询的越南语单词:
单词
cột trên
释义
cột trên
上款; 上款儿 <书画家为人写字绘画、一般人写信或送人礼品时, 在这些东西上面所题的对方的名字, 称呼等。>
随便看
bạch lộc
bạch lỵ
bạch mao nữ
bạch mi
Bạch Mã
bạch mã hoàng tử
bạch môi
bạch nghĩ
bạch ngọc lan
bạch ngọc vi hà
bạch nhiệt hoá
bạch nhật
bạch nhật thanh thiên
bạch oải tinh
bạch phiến
bạch phàn
bạch phấn
bạch phỉ
bạch phục linh
bạch phụ tử
bạch quả
bạch si
bạch sơn hắc thuỷ
bạch sắc
Bạch thoại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:52:52