请输入您要查询的越南语单词:
单词
lầm nhầm
释义
lầm nhầm
叽哩咕噜 <象声词, 形容说话别人听不清楚或听不懂, 也形容物体滚动的声音。>
hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
他们俩叽哩咕噜地说了半天。
随便看
Tehran
te-lu
tem
tem phạt
tem thuế
tem tép
tem tẻm
tem đặc biệt
ten
ten ben
ten-lua
ten-lu-rát
Tennessee
ten-nít
ten-đơ
ten-đơ dây dẫn
ten đồng
teo
teo lại
teo ngắt
te te
te tét
Texas
tha
tha bổng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:36:41