请输入您要查询的越南语单词:
单词
lầm nhầm
释义
lầm nhầm
叽哩咕噜 <象声词, 形容说话别人听不清楚或听不懂, 也形容物体滚动的声音。>
hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
他们俩叽哩咕噜地说了半天。
随便看
tớp
tớ thầy bênh nhau
tờ
tờ bẩm
tờ bố cáo
tờ bồi
tờ cam đoan
tờ chữ
tờ cung
tờ giấy
tờ giấy lồng
tời
tờ khai
tờ mây
tờ mờ
tờ phiếu
tờ rơi
tờ thuyết minh
tờ trát
tờ trình vắn tắt
tờ trắng
tờ xanh
tờ đơn
tởm
tởm lởm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:12