请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành
释义
hành
芤 <古书上指葱。>
球茎 <地下茎的一种, 球状, 多肉质, 如荸荠的地下茎。>
行 <跟旅行有关的。>
hành trang
行装。
hành trình
行程。
hành tung
行踪。
葱 <多年生草本植物, 叶子圆筒形, 中间空, 鳞茎圆柱形, 开小白花, 种子黑色。是普通蔬菜或调味品。>
虐待 <用残暴狠毒的手段待人。>
随便看
bằng lặng
bằng mà thẳng
bằng môn
bằng mặt không bằng lòng
bằng mọi cách
bằng mọi giá
bằng nhau
bằng như
bằng nửa con mắt
bằng phẳng
bằng phẳng rộng rãi
bằng sa
bằng sứ
bằng sữa
bằng thừa
bằng trắc
bằng tuổi
bằng tốt nghiệp
bằng vai
bằng vai phải lứa
bằng vào
bằng đường miệng
bằng được
bằng đầu
bằng địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:46:17