请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành khách
释义
hành khách
乘客 <搭乘车、船、飞机的人。>
客 <顾客。>
hành khách.
乘客。
旅客 <旅行的人。>
随便看
li bì
Li Băng
li e
li-e
Liechtenstein
li khai
Lilongwe
Li-lông-uê
lim
Li-ma
Lima
lim dim
li miêu
li-mô-nen
Lincoln
linh
linh bài
linh chi
linh cảm
linh cẩu
linh cữu
linh diệu
linh dương
linh dược
linh hoạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:12:59